cranial index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cranial index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cranial index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cranial index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cranial index

    * kỹ thuật

    y học:

    chỉ số sọ

Từ điển Anh Anh - Wordnet