cranial nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cranial nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cranial nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cranial nerve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cranial nerve

    any of the 12 paired nerves that originate in the brain stem

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).