cranially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cranially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cranially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cranially.

Từ điển Anh Việt

  • cranially

    xem cranial