cranially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cranially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cranially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cranially.
Từ điển Anh Việt
cranially
xem cranial
cranially
xem cranial
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.