breadth index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breadth index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breadth index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breadth index.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breadth index
Similar:
cephalic index: ratio (in percent) of the maximum breadth to the maximum length of a skull
Synonyms: cranial index
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).