breadthways nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breadthways nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breadthways giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breadthways.

Từ điển Anh Việt

  • breadthways

    /'bredθweiz/ (breadthwise) /'bredθwaiz/

    * phó từ

    theo bề ngang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breadthways

    Similar:

    breadthwise: in the direction of the breadth

    cut the cloth breadthwise

    Synonyms: broadwise