orbital rotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orbital rotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbital rotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbital rotation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orbital rotation
motion of an object in an orbit around a fixed point
satellites in orbital rotation
Synonyms: orbital motion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- orbital
- orbitale
- orbital arc
- orbital slot
- orbital crest
- orbital plane
- orbital point
- orbital cavity
- orbital motion
- orbital period
- orbital septum
- orbital abscess
- orbital opening
- orbital spacing
- orbital aneurysm
- orbital capacity
- orbital catch-up
- orbital electron
- orbital elements
- orbital momentum
- orbital position
- orbital rotation
- orbital topology
- orbital velocity
- orbital electrons
- orbital injection
- orbital insertion
- orbital stability
- orbital accelerator
- orbital quantum number
- orbital launch facility
- orbital angular momentum
- orbital correction phase
- orbital transfer vehicle
- orbital arc of visibility
- orbital maneuvering system
- orbital mapping system (oms)
- orbital plane (of a satellite)
- orbital manoeuvring system (oms)
- orbital angular momentum quantum number