orbital arc of visibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbital arc of visibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbital arc of visibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbital arc of visibility.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orbital arc of visibility

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cung quỹ đạo nhìn thấy được