orbitale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbitale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbitale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbitale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orbitale

    the craniometric point at the lowest point on the lower edge of the orbit

    Synonyms: orbital point

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).