orbit correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbit correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbit correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbit correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orbit correction

    * kỹ thuật

    sự hiệu chỉnh quỹ đạo

    điện tử & viễn thông:

    sự điều chỉnh quỹ đạo