orbit counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbit counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbit counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbit counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orbit counter

    * kỹ thuật

    máy đếm quỹ đạo