orbit congestion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbit congestion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbit congestion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbit congestion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orbit congestion

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự tắc nghẽn quỹ đạo