orbitonometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbitonometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbitonometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbitonometry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orbitonometry

    * kỹ thuật

    y học:

    sự đo sức nén nhãn cầu