orbit number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbit number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbit number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbit number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orbit number

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    số quỹ đạo