orbit time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbit time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbit time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbit time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orbit time

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chu kỳ quỹ đạo