orbit control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orbit control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbit control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbit control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orbit control

    * kỹ thuật

    sự điều khiển quỹ đạo