orbiculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orbiculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orbiculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orbiculate.
Từ điển Anh Việt
orbiculate
/ɔ:'bikjulit/
* tính từ
(thực vật học) hình mắt chim (lá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orbiculate
circular or nearly circular
Synonyms: orbicular