orb web nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orb web nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orb web giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orb web.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orb web
a circular spider web
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- orb
- orbit
- orb web
- orbison
- orbital
- orbiter
- orbignya
- orbitale
- orbitual
- orbicular
- orb-weaver
- orbiculate
- orbit node
- orbit time
- orbitotomy
- orb-weaving
- orbicularis
- orbital arc
- orbitomalar
- orbitonasal
- orbicularity
- orbit number
- orbit period
- orbital slot
- orbit control
- orbit counter
- orbit segment
- orbit sharing
- orbital crest
- orbital plane
- orbital point
- orbitonometry
- orbit altitude
- orbit division
- orbit tracking
- orbit transfer
- orbit trimming
- orbital cavity
- orbital motion
- orbital period
- orbital septum
- orbiculate leaf
- orbignya cohune
- orbit generator
- orbital abscess
- orbital opening
- orbital spacing
- orbicularis sign
- orbit congestion
- orbit correction