ora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ora.
Từ điển Anh Việt
ora
* danh từ
số nhiều
xem os
(sinh vật học) bờ
ora serrata: bờ răng cưa
Từ liên quan
- ora
- orad
- oral
- oran
- orach
- orang
- orate
- orache
- oracle
- orally
- orange
- orangy
- orator
- orasone
- oration
- oratory
- oratrix
- oracular
- oradexon
- oral sex
- orangery
- orangish
- oratorio
- oratress
- oral exam
- orangeade
- orangeman
- orangutan
- oratorise
- oratorize
- oral phase
- oral smear
- oral stage
- orang-utan
- orange bat
- orange red
- orange-ade
- orange-red
- orangeness
- orangewood
- orangutang
- oratorical
- oracularity
- oral cancer
- oral cavity
- oral herpes
- orang-outan
- orange lily
- orange peel
- orange rind