oracular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oracular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oracular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oracular.
Từ điển Anh Việt
oracular
/ɔ'rækjulə/
* tính từ
(thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói
(thuộc) lời tiên tri
uyên thâm như một nhà tiên tri
tối nghĩa, khó hiểu, bí hiểm
mang điềm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oracular
of or relating to an oracle
able by oracular means to expose a witch
Similar:
delphic: obscurely prophetic
Delphic pronouncements
an oracular message
enigmatic: resembling an oracle in obscurity of thought
the oracular sayings of Victorian poets
so enigmatic that priests might have to clarify it
an enigmatic smile