enigmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enigmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enigmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enigmatic.

Từ điển Anh Việt

  • enigmatic

    /,enig'mætik/ (enigmatical) /,enig'mætik/

    * tính từ

    bí ẩn, khó hiểu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enigmatic

    * kỹ thuật

    bí ẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enigmatic

    not clear to the understanding

    I didn't grasp the meaning of that enigmatic comment until much later

    prophetic texts so enigmatic that their meaning has been disputed for centuries

    Synonyms: enigmatical, puzzling

    resembling an oracle in obscurity of thought

    the oracular sayings of Victorian poets

    so enigmatic that priests might have to clarify it

    an enigmatic smile

    Synonyms: oracular