enigmatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enigmatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enigmatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enigmatically.
Từ điển Anh Việt
enigmatically
* phó từ
bí ẩn, kỳ bí, khó hiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enigmatically
Similar:
cryptically: in a cryptic manner
we will meet again," he said cryptically
Synonyms: mysteriously