cryptically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cryptically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptically.
Từ điển Anh Việt
cryptically
/'kriptikəli/
* phó từ
bí mật, mật
khó hiểu, kín đáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cryptically
in a cryptic manner
we will meet again," he said cryptically
Synonyms: enigmatically, mysteriously