enigmatical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enigmatical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enigmatical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enigmatical.

Từ điển Anh Việt

  • enigmatical

    /,enig'mætik/ (enigmatical) /,enig'mætik/

    * tính từ

    bí ẩn, khó hiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enigmatical

    Similar:

    enigmatic: not clear to the understanding

    I didn't grasp the meaning of that enigmatic comment until much later

    prophetic texts so enigmatic that their meaning has been disputed for centuries

    Synonyms: puzzling