oration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oration.
Từ điển Anh Việt
oration
/ɔ:'reiʃn/
* danh từ
bài diễn văn, bài diễn thuyết
funeral oration: bài điếu văn
(ngôn ngữ học) lời nói; lời văn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oration
an instance of oratory
he delivered an oration on the decline of family values