orator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orator.
Từ điển Anh Việt
orator
/'ɔrətə/
* danh từ
người diễn thuyết; nhà hùng biện
Public Oractor
người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orator
* kinh tế
người diễn thuyết
nhà hùng biện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orator
a person who delivers a speech or oration
Synonyms: speechmaker, rhetorician, public speaker, speechifier