oratorical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oratorical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oratorical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oratorical.

Từ điển Anh Việt

  • oratorical

    /,ɔrə'tɔrikəl/

    * tính từ

    (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện

    hùng hồn

    thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oratorical

    characteristic of an orator or oratory

    oratorical prose

    harangued his men in an oratorical way"- Robert Graves