oratorio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oratorio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oratorio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oratorio.

Từ điển Anh Việt

  • oratorio

    /,ɔrə'tɔ:riou/

    * danh từ

    (âm nhạc) Ôratô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oratorio

    Similar:

    cantata: a musical composition for voices and orchestra based on a religious text