speechifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speechifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speechifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speechifier.
Từ điển Anh Việt
speechifier
/'spi:tʃifaiə/
* danh từ
người đọc diễn văn
người nói dài dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speechifier
Similar:
orator: a person who delivers a speech or oration
Synonyms: speechmaker, rhetorician, public speaker