oratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oratory.
Từ điển Anh Việt
oratory
/'ɔrətəri/
* danh từ
nhà thờ nhỏ
nhà thờ riêng
* danh từ
nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện
văn hùng hồn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oratory
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà thờ nhỏ
nhà thờ riêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oratory
addressing an audience formally (usually a long and rhetorical address and often pompous)
he loved the sound of his own oratory