orach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orach.
Từ điển Anh Việt
orach
xem orache
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orach
any of various herbaceous plants of the genus Atriplex that thrive in deserts and salt marshes
Synonyms: orache