ort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ort.
Từ điển Anh Việt
ort
/ɔ:t/
* danh từ, (thường) số nhiều
(tiếng địa phương); (từ cổ,nghĩa cổ) rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi
Từ liên quan
- ort
- ortega
- orthal
- ortalis
- ortolan
- ortygan
- orthicon
- orthilia
- orthodox
- orthoepy
- orticant
- orthaxial
- orthodoxy
- orthoepic
- orthogamy
- orthopedy
- orthopnea
- orthopole
- orthopter
- orthoptic
- orthorock
- orthotics
- ortlerite
- orthoclase
- orthoepist
- orthogenic
- orthogonal
- orthograde
- orthograph
- orthomelic
- orthopaedy
- orthopedic
- orthophony
- orthophyre
- orthopneic
- orthopnoea
- orthoprism
- orthoptera
- orthoptics
- orthoptist
- orthoscope
- orthostate
- orthotomus
- orthotopic
- orthocenter
- orthocentre
- orthochorea
- orthodigita
- orthodontia
- orthodontic