orthopnea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthopnea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthopnea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthopnea.

Từ điển Anh Việt

  • orthopnea

    xem orthopnoea

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orthopnea

    form of dyspnea in which the person can breathe comfortably only when standing or sitting erect; associated with asthma and emphysema and angina pectoris