orthopnea position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthopnea position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthopnea position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthopnea position.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orthopnea position

    * kỹ thuật

    y học:

    tư thế ngồi cánh tay để tựa ghế