orthomelic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthomelic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthomelic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthomelic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orthomelic

    * kỹ thuật

    y học:

    chỉnh hình chi