orthodox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthodox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthodox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthodox.

Từ điển Anh Việt

  • orthodox

    /'ɔ:θədɔks/

    * tính từ

    chính thống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orthodox

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chính thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet