orthodox judaism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orthodox judaism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthodox judaism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthodox judaism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orthodox judaism
Jews who strictly observe the Mosaic law as interpreted in the Talmud
Synonyms: Jewish Orthodoxy
beliefs and practices of a Judaic sect that strictly observes Mosaic law
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).