unorthodox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unorthodox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unorthodox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unorthodox.

Từ điển Anh Việt

  • unorthodox

    /'ʌn'ɔ:θədɔks/

    * tính từ

    không chính thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unorthodox

    breaking with convention or tradition

    an unorthodox lifestyle

    Antonyms: orthodox

    Similar:

    irregular: independent in behavior or thought

    she led a somewhat irregular private life

    maverick politicians

    Synonyms: maverick