unorthodoxy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unorthodoxy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unorthodoxy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unorthodoxy.
Từ điển Anh Việt
unorthodoxy
/ʌn'ɔ:θədɔksi/
* danh từ
tính chất không chính thống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unorthodoxy
any opinions or doctrines at variance with the official or orthodox position
Synonyms: heterodoxy, heresy
Antonyms: orthodoxy
the quality of being unorthodox
Synonyms: heterodoxy
Antonyms: orthodoxy
Similar:
heresy: a belief that rejects the orthodox tenets of a religion