maverick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maverick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maverick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maverick.

Từ điển Anh Việt

  • maverick

    /'mævərik/

    * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    con bê chưa đánh dấu

    người đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội

    * nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi lạc

  • maverick

    (thống kê) loại bỏ không đại diện cho tập hợp tổng quát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maverick

    * kỹ thuật

    khoảng lệch

    khoảng loại bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maverick

    someone who exhibits great independence in thought and action

    Synonyms: rebel

    an unbranded range animal (especially a stray calf); belongs to the first person who puts a brand on it

    Similar:

    irregular: independent in behavior or thought

    she led a somewhat irregular private life

    maverick politicians

    Synonyms: unorthodox