rebel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rebel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebel.

Từ điển Anh Việt

  • rebel

    /'rebl/

    * danh từ

    người nổi loạn, người phiến loạn

    người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam

    (định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối

    the rebel army: đạo quân nổi loạn[ri'bel]

    * nội động từ (+ against)

    dấy loạn, nổi loạn

    chống đối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rebel

    * kỹ thuật

    chống

    kháng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rebel

    `Johnny' was applied as a nickname for Confederate soldiers by the Federal soldiers in the American Civil War; `greyback' derived from their grey Confederate uniforms

    Synonyms: Reb, Johnny Reb, Johnny, greyback

    take part in a rebellion; renounce a former allegiance

    Synonyms: arise, rise, rise up

    break with established customs

    Synonyms: renegade

    Similar:

    insurgent: a person who takes part in an armed rebellion against the constituted authority (especially in the hope of improving conditions)

    Synonyms: insurrectionist, freedom fighter

    maverick: someone who exhibits great independence in thought and action