renegade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renegade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renegade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renegade.
Từ điển Anh Việt
renegade
/'renigeid/
* danh từ
kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)
* nội động từ
phản bội (phản đảng, phản đạo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renegade
someone who rebels and becomes an outlaw
Similar:
deserter: a disloyal person who betrays or deserts his cause or religion or political party or friend etc.
Synonyms: apostate, turncoat, recreant, ratter
rebel: break with established customs
recreant: having deserted a cause or principle
some provinces had proved recreant
renegade supporters of the usurper