ratter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ratter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratter.

Từ điển Anh Việt

  • ratter

    /'rætə/

    * danh từ

    chó bắt chuột

    (nghĩa bóng) người tráo tr

Từ điển Anh Anh - Wordnet