rat terrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rat terrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rat terrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rat terrier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rat terrier
any of several breeds of terrier developed to catch rats
Synonyms: ratter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rat
- rate
- rath
- ratal
- ratan
- ratch
- rated
- ratel
- rater
- rates
- rathe
- ratin
- ratio
- ratty
- ratbag
- rather
- ratify
- ratine
- rating
- ration
- ratite
- ratlin
- ratoon
- rattan
- ratten
- ratter
- rattle
- rattus
- rat run
- rat-tat
- ratable
- ratafee
- ratafia
- ratatat
- ratchel
- ratcher
- ratchet
- ratefee
- ratfink
- rathole
- ratitae
- ratlike
- ratline
- ratling
- rattail
- ratteen
- ratting
- rattled
- rattler
- rattrap