rating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rating.

Từ điển Anh Việt

  • rating

    /'reitiɳ/

    * danh từ

    sự đánh giá (tài sản để đánh thuế)

    mức thuế (địa phương)

    việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...)

    (hàng hải) cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ)

    (số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh)

    (kỹ thuật) công suất, hiệu suất

    sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ

  • rating

    sự đánh giá đặc trưng; trị số danh nghĩa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rating

    * kinh tế

    đánh giá

    định đẳng cấp (xe hơi, tàu thủy)

    định giá

    định mức phí

    hạng, đẳng cấp

    mức nghe nhìn

    mức nghe nhìn (các tiết mục phát thanh, truyền hình)

    mức thuế địa phương

    phân loại

    việc đánh giá

    xếp hạng

    xếp loại

    * kỹ thuật

    chỉ tiêu định mức

    công suất danh nghĩa

    đặc trưng

    đặc trưng danh nghĩa

    định mức

    giá trị danh định

    năng suất danh định

    mức độ

    phạm vi hoạt động

    phân loại

    sự đánh giá

    sự định mức

    sự định tỷ lệ

    sự ghi

    sự khắc độ

    sự phân loại

    sự sắp xếp

    sự xếp loại

    điện lạnh:

    chế độ định mức

    tham số danh định

    thông số định mức

    xây dựng:

    sự định chuẩn

    cơ khí & công trình:

    sự lập quan hệ (đo dòng chảy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rating

    standing or position on a scale

    Similar:

    evaluation: an appraisal of the value of something

    he set a high valuation on friendship

    Synonyms: valuation

    evaluation: act of ascertaining or fixing the value or worth of

    military rank: rank in a military organization

    Synonyms: military rating, paygrade

    rate: assign a rank or rating to

    how would you rank these students?

    The restaurant is rated highly in the food guide

    Synonyms: rank, range, order, grade, place

    rate: be worthy of or have a certain rating

    This bond rates highly

    rate: estimate the value of

    How would you rate his chances to become President?

    Gold was rated highly among the Romans

    Synonyms: value

    rat: desert one's party or group of friends, for example, for one's personal advantage

    rat: employ scabs or strike breakers in

    fink: take the place of work of someone on strike

    Synonyms: scab, rat, blackleg

    rat: give (hair) the appearance of being fuller by using a rat

    rat: catch rats, especially with dogs

    denounce: give away information about somebody

    He told on his classmate who had cheated on the exam

    Synonyms: tell on, betray, give away, rat, grass, shit, shop, snitch, stag