rating scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rating scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rating scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rating scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rating scale

    * kinh tế

    thang đánh giá

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thang biểu phân loại (cho điểm)