rating apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rating apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rating apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rating apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rating apparatus

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    máy ghi giá trị