rating conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rating conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rating conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rating conditions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rating conditions

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều kiện thiết kế