rating arms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rating arms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rating arms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rating arms.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rating arms

    * kỹ thuật

    điện:

    nhánh tỷ số