rating channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rating channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rating channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rating channel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rating channel
* kỹ thuật
xây dựng:
kênh đo đạc thủy văn