evaluation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evaluation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evaluation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evaluation.
Từ điển Anh Việt
evaluation
/i,vælju'eiʃn/
* danh từ
sự ước lượng
sự định giá
evaluation
sự đánh giá, sự ước lượng
e. of an algebraic expression tính giá trị của một biểu thức đại số
approximate e. sự ước lượng xấp xỉ
effective e. (logic học) sự đánh gia có hiệu quả
numerical e. sự ước lượng bằng số
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evaluation
* kinh tế
đánh giá
sự đánh giá
sự định giá
sự ước lượng
ước lượng
* kỹ thuật
đánh giá
sự đánh giá
sự định giá
sự tính
sự ước lượng
ước lượng
ước tính